Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prime ministership
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prime ministership
|
prime ministership
prime ministership (n)
premiership, presidency, chancellorship, office, leadership, tenure